1. GIỚI THIỆU XE TẢI MÁY XĂNG TF230
XE TẢI MÁY XĂNG TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
2. NGOẠI THẤT
- MẶT GA LĂNG
Mặt ga lăng đa tầng được mạ Chrome sang trọng, giúp tăng khả năng làm mát động cơ.
- ĐÈN HALOGEN
Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.
- GƯƠNG CHIẾU HẬU
Tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn.
- CẢN TRƯỚC
Cản trước được trang bị đèn cản, sử dụng nhựa chất lượng cao giúp tăng tính thẩm mỹ.
- CẢN SAU
Cản sau được bố trí khung bảo vệ hạn chế hư hỏng khi có va chạm.
- LỐP XE
Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao.
3. NỘI THẤT XE TẢI MÁY XĂNG TF230
- KHOANG LÁI
Trang bị nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.
- VÔ LĂNG
Vô lăng mạ chỉ chrome nổi bật, trang bị trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng.
- ĐỒNG HỒ
Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin.
- GHẾ TÀI/PHỤ
Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.
- KÍNH CỬA XE
Kính cửa điều chỉnh nâng hạ bằng điện.
- MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Đa phương tiện, tích hợp Camera lùi.
4. CÁC LOẠI THÙNG XE
- THÙNG LỬNG
Tải trọng: 0,99 tấn
Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm
- THÙNG BẠT
Tải trọng: 0,92 tấn
Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1600 mm
- THÙNG KÍN
Tải trọng: 0,92 tấn
Kích thước thùng: 2.800 x 1.680 x 1600 mm
5. KHUNG GẦM XE TẢI MÁY XĂNG TF230
- CẦU TRƯỚC
Cầu trước: dạng dầm rời, giúp tăng khả năng bám đường, hạ thấp trọng tâm xe và vận hành êm dịu
- CẦU SAU
Cầu sau: dạng dầm thép hàn, khả năng chịu tải cao
- HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Treo trước: treo độc lập Macpherson giúp xe hoạt động êm dịu.
-
HỆ THỐNG TREO SAU:
Treo sau: Sử dụng nhíp lá giúp xe giảm chấn thủy lực, phù hợp với địa hình ở Việt Nam.
6. ĐỘNG CƠ XE TẢI MÁY XĂNG TF230
- ĐỘNG CƠ
Động cơ: DAM16KR
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu.
- HỘP SỐ
Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu
Vỏ nhôm: trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt
Hộp số có đối trọng: sang số nhẹ nhàng
- HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp tăng độ bền
Dung tích thùng nhiên liệu lên đến 43 lít
Trang bị bầu lọc hơi giúp thu hồi lượng xăng bay hơi và giảm ô nhiễm môi trường
7. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.615 x 1.680 x 1.900 |
---|---|---|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) – Thùng kín |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.780 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.680mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | kg | 1.010 |
---|---|---|
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 (Thùng lửng) |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.420 |
Số chỗ ngồi | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DAM16KR | |
---|---|---|
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 122/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 158/4.400-5.200 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
---|---|
Hộp số | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | 4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS |
---|
HỆ THỐNG TREO
Trước | Macpherson |
---|---|
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ Sau | 175/70R14LT |
---|
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 41.4 % |
---|---|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 m |
Tốc độ tối đa | 122 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 lít |
TRANG BỊ CABIN
Trang bị cabin | Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,… |
---|
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện |
---|
8. Thủ tục mua XE TẢI MÁY XĂNG TF230 trả góp
Xe tải Thaco 8 tấn Linker T2-16 hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị xe, thủ tục trả góp đơn giản, lãi suất ưu đãi dành cho khách hàng của Thaco. Các thủ tục trả góp bao gồm:
Cá nhân | Doanh nghiệp | |
---|---|---|
Hồ sơ pháp lý (bắt buộc) | – Chứng minh nhân dân/ hộ chiếu– Sổ hộ khẩu | |
– Giấy đăng ký kết hôn( nếu đã lập gia đình) hoặc giấy xác nhận độc thân( nếu chưa lập gia đình) | – Giấy phép đăng ký kinh doanh– Biên bản họp HĐTV( nếu là CTY TNHH) | |
– Điều lệ Công ty( CTY TNHH, CTY Liên Doanh) | ||
Chứng minh nguồn thu nhập | – Đối với KH thu nhập từ lương: Hợp đồng lao động, sao kê lương hoặc xác nhận lương 3 tháng gần nhất.– Đối với khách hàng chủ doanh nghiệp: chứng minh tài chính giống như Cty đứng tên. | |
– Đối với khách hàng không chứng minh được nguồn thu nhập vui lòng gọi để được tư vấn hỗ trợ | – Báo cáo thuế hoặc báo cáo tài chính 3 tháng gần nhất.– Hợp đồng hóa đơn đầu ra, đầu vào tiêu biểu. |
Lưu ý: tùy theo tỉ lệ khoản vay, tính chất công việc của khách hàng và mức lãi suất ưu đãi mà ngân hàng có thể yêu cầu một số thủ tục giấy tờ nhất định như trên hoặc bổ sung thêm giấy tờ khác. Vui lòng liên hệ để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất về thủ tục mua xe tải trả góp.
Xem thêm: Thủ tục mua xe trả góp ngân hàng
9. Mua XE TẢI MÁY XĂNG TF230 ở đâu?
Thaco Vũng Tàu là một trong những chỉ nhánh lớn của THACO được đầu tư bài bản với Showroom đặt tại Tx Phú Mỹ, Tỉnh BR-VT, đi kèm là xưởng bảo dưỡng chính hãng các dòng xe tải, bus. Thaco Vũng Tàu là một trong những chỉ nhánh lâu đời của Thaco, với những nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng trải nghiệm phục vụ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.